TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

moralist

nhà đạo đúc học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà luân lí học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi đạo đức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi dạy đạo đúc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà đạo đức học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà luân lý học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay dạy đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

moralist

Moralist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Moralist /der; -en, -en/

(bildungsspr ) nhà đạo đức học; nhà luân lý học;

Moralist /der; -en, -en/

(oft abwertend) người hay dạy đời;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Moralist /m -en, -en/

1. nhà đạo đúc học, nhà luân lí học; 2. nguôi đạo đức; 3. nguôi dạy đạo đúc [luân lí].