Việt
chúng nhiễm độc moóc phin
bệnh xì ke
ma túy
nghiên moóc phin
nghiện ma túy.
Đức
Morphinismus
Morphinismus /m =/
1. (y) chúng nhiễm độc moóc phin; 2. bệnh xì ke, ma túy; 2. [sự] nghiên moóc phin, nghiện ma túy.