Việt
cơ giói hóa
mô tô hóa.
sự cơ giới hóa
sự lắp động cơ
sự trang bị động cơ
Đức
Motorisierung
Motorisierung /die; -, -en (PI. selten)/
sự cơ giới hóa;
sự lắp động cơ; sự trang bị động cơ;
Motorisierung /f =, -en/
sự] cơ giói hóa, mô tô hóa.