Việt
xe mô tô bánh nhỏ
Xe scooter
xe tay ga
xe vét pa
xe lăm bét ta
xe xcutơ
Anh
scooter
Đức
Motorroller
Motorroller /der/
xe mô tô bánh nhỏ; xe xcutơ;
Motorroller /m -s, = (thể thao)/
xe mô tô bánh nhỏ, xe vét pa, xe lăm bét ta; Motor
[EN] scooter
[VI] Xe scooter, xe tay ga