Việt
phát âm mềm
mềm hóa
sự phát âm mềm
sự mềm hóa
Đức
Mouillierung
Mouillierung /die; -, -en (Sprachw.)/
sự phát âm mềm; sự mềm hóa (khi phát âm);
Mouillierung /f = (ngôn ngũ)/
sự] phát âm mềm, mềm hóa; hiện tượng vòm hóa.