Việt
sự dịch máy
hằng số khối lượng nguyên tử thống nhất
neo cố định
dạng số nhiều của danh từ
Anh
MT
mu
Đức
MU
Mu /ring, die; -e (Seew.)/
neo cố định;
Mu /-SĨ-ZỈ/
dạng số nhiều của danh từ;
MU /v_tắt (Maschinenübersetzung)/TTN_TẠO/
[EN] MT (machine translation)
[VI] sự dịch máy
mu /v_tắt (Atommassenkonstante)/CNH_NHÂN/
[EN] mu (unified atomic mass constant)
[VI] hằng số khối lượng nguyên tử thống nhất