Việt
hằng số khối lượng nguyên tử thống nhất
Anh
mu
unified atomic mass constant
Đức
Atommassenkonstante
mu /v_tắt (Atommassenkonstante)/CNH_NHÂN/
[EN] mu (unified atomic mass constant)
[VI] hằng số khối lượng nguyên tử thống nhất
Atommassenkonstante /f (mu)/KTH_NHÂN/
[EN] unified atomic mass constant (mu)