Việt
vải muxơlin
vải mỏng.
Đức
Musselin
Musselin /[mosalẼn], der, -s, -e/
vải muxơlin (một thứ vải mỏng);
Musselin /m -s/
vải muxơlin (một thứ vải mỏng), vải mỏng.