Việt
Gây đột biến
chất gây đột biến
tác nhân gây đột biến <h>
tác nhân gây đột biến <s>
gây đột biến <s>
tác nhân gây đột biến
Anh
mutagenic
mutagen
mutagenic factor
Đức
Mutagen
erbgutverändernd
mutagener Faktor
Pháp
mutagène
erbgutverändernd, mutagen
Mutagen /das; -s, -e (meist PL) (Biol.)/
tác nhân gây đột biến;
[EN] mutagen
[VI] chất gây đột biến, tác nhân gây đột biến < h>
mutagener Faktor,Mutagen
[EN] mutagenic factor
[VI] tác nhân gây đột biến < s>
erbgutverändernd,mutagen
[EN] mutagenic
[VI] gây đột biến < s>
[EN] Mutagenic
[VI] Gây đột biến
mutagen /SCIENCE/
[DE] mutagen
[FR] mutagène
mutagen /INDUSTRY-CHEM/
Substanz, welche Mutationen induzieren kann.