TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác nhân gây đột biến

tác nhân gây đột biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chủng đột biến

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

tác nhân gây đột biến

 mutagen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mutagenic agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mutant

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

tác nhân gây đột biến

Mutagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mutant

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tác nhân gây đột biến,chủng đột biến

[DE] Mutant

[EN] Mutant

[VI] tác nhân gây đột biến, chủng đột biến

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mutagen /das; -s, -e (meist PL) (Biol.)/

tác nhân gây đột biến;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mutagen, mutagenic agent /y học/

tác nhân gây đột biến