TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mutante

vật đột biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá thể đột biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mutante

mutant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mutante

Mutante

 
Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

mutante

mutant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mutante /die; -, -n (Biol.)/

vật đột biến; cá thể đột biến;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mutante /SCIENCE/

[DE] Mutante

[EN] mutant

[FR] mutant

Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức

Mutante

Träger einer Mutation.