Việt
lóp đất cày
nền lục địa
Anh
starting sheet
Đức
Mutterblech
Pháp
feuille de départ
Mutterblech /n -(e)s, -e (kĩ thuật)/
lóp đất cày; 2. nền lục địa; lục địa, dại lục.
Mutterblech /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Mutterblech
[EN] starting sheet
[FR] feuille de départ