Việt
mẫu chủ
mô hình chủ
mô hình chuẩn.
Anh
master pattern
Đức
Muttermodell
Muttermodell /n -s, -e (kĩ thuật)/
Muttermodell /nt/Đ_TỬ/
[EN] master pattern
[VI] mẫu chủ, mô hình chủ