TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

myelom

Myeloma

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

multiple :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

myelom

Myelom

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

mehrfach:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

myelom

Myélome

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

multiple:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Myelom,mehrfach:

[EN] Myeloma, multiple :

[FR] Myélome, multiple:

[DE] Myelom, mehrfach:

[VI] một loại ung thư tủy xương, gồm hai hay hơn các tiêu chuẩn sau đây : 1- có một số lượng quá lớn tương bào (plasma cells) trong tủy xương, sản xuất kháng thể immunoglobulin. 2- chất hủy hoại đọng trong xương nên hình chụp Xquang trông có vẻ như.bị thủng lỗ. 3- huyết thanh chứa một số lớn kháng thể immunoglobulin. Triệ u chứng : đau nhức trong xương, xương bị hủy hoại nên dễ gẫy, và nếu là cột sống, đốt.xương có thể cụp xuống, chèn ép dây thần kinh gây tê và liệt chi, suy thận, thiếu máu nên hay.chóng mặt, dễ nhiễm trùng, máu chảy khó đông lại. Ð ị nh b ệ nh bằ ng sinh thiế t tủ y xương, chụ p Xquang, thử máu và nước tiể u tìm.immunoglobulin đặc hiệu. Chữa trị với thuốc chống ung thư, xạ trị, chuyền máu, kháng sinh. Tiên liệ u x ấ u, chỉ 1/5 bệ nh nhân số ng sót được 4 nă m hay hơ n.