Việt
chỉ khâu sợi bông
sợi chí khâu
chỉ may.
chỉ khâu
chỉ may
Anh
sewing cotton
sewing thread
Đức
Nähgarn
Nähfaden
Pháp
fil à coudre
Nähfaden,Nähgarn /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Nähfaden; Nähgarn
[EN] sewing thread
[FR] fil à coudre; fil à coudre
Nähgarn /das/
chỉ khâu; chỉ may;
Nähgarn /n -(e)s, -e/
sợi chí khâu, chỉ may.
Nähgarn /nt/KT_DỆT/
[EN] sewing cotton
[VI] chỉ khâu sợi bông