Việt
động vật có ích
Anh
auxiliary
biological control agent
useful animal
Đức
Nützling
Nutztier
Pháp
auxiliaire
animal utile
Nützling /der; -s, -e (bes. Landw., Forstw.)/
động vật có ích (cho con người);
Nützling /SCIENCE/
[DE] Nützling
[EN] auxiliary; biological control agent
[FR] auxiliaire
Nutztier,Nützling /SCIENCE/
[DE] Nutztier; Nützling
[EN] useful animal
[FR] animal utile