TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nn

mạng thần kinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mực nước biển trung bình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neutrónium nơ trôn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nicht notieren khống định giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nn

NN

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

msl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nn

NN

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nn

Neutrónium (vật lí) nơ trôn.

NN

nicht notieren (tài chính) khống định giá.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

NN /v_tắt/M_TÍNH (neurales Netz, neurales Netzwerk) TTN_TẠO/

[EN] (neurales Netz, neurales Netzwerk) NN (neural network)

[VI] mạng thần kinh

NN /v_tắt/VT_THUỶ (Normalnull)/

[EN] msl (mean sea level)

[VI] mực nước biển trung bình