Việt
mạng thần kinh
mực nước biển trung bình
Neutrónium nơ trôn.
nicht notieren khống định giá.
Anh
NN
msl
Đức
Nn
Neutrónium (vật lí) nơ trôn.
nicht notieren (tài chính) khống định giá.
NN /v_tắt/M_TÍNH (neurales Netz, neurales Netzwerk) TTN_TẠO/
[EN] (neurales Netz, neurales Netzwerk) NN (neural network)
[VI] mạng thần kinh
NN /v_tắt/VT_THUỶ (Normalnull)/
[EN] msl (mean sea level)
[VI] mực nước biển trung bình