Việt
nhau
giá noãn .
sự sổ nhau thai
nhau sổ ra
Đức
Nachgeburt
Nachgeburt /die; -, -en (PI. selten)/
sự sổ nhau thai (sau khi sinh);
nhau (thai) sổ ra (sau khi sinh);
Nachgeburt /f =, -en (sinh vật)/
nhau (thai bàn), giá noãn (thai tòa).