Việt
hậu duệ
ngưôi hậu sinh
ngưòi nói dõi
người nô'i dõi
con cháu
Đức
Nachkomme
Nachkomme /der; -n, -n/
người nô' i dõi; con cháu; hậu duệ;
Nachkomme /m -n, -n/
ngưôi hậu sinh, ngưòi nói dõi, hậu duệ