TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachlaufregelung

cơ cấu trợ động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu secvô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nachlaufregelung

after-running controller

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

servomechanism

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nachlaufregelung

Nachlaufregelung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachlaufregelung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] servomechanism

[VI] cơ cấu trợ động, cơ cấu secvô

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Nachlaufregelung

Nachlaufregelung

after-running controller