Việt
thu nhặt bông rơi vãi sau khi gặt
bổ sung sủa chũa khuyết điểm
lấp chỗ tróng.
sự thu nhặt bông rơi vãi saú khi gặt
sự thu nhặt quả sau khi thu hoạch
sự bổ sung thêm vào bộ sưu tập
sự bổ túc
Anh
gleaning
Đức
Nachlese
Pháp
grapillage
Nachlese /die; -, -n/
sự thu nhặt bông rơi vãi saú khi gặt; sự thu nhặt quả sau khi thu hoạch;
(geh ) sự bổ sung thêm vào bộ sưu tập; sự bổ túc;
Nachlese /AGRI/
[DE] Nachlese
[EN] gleaning
[FR] grapillage
Nachlese /f =, -n/
1. [sự] thu nhặt bông rơi vãi sau khi gặt; thu nhặt qủa sau khi thu hoạch v.v...; 2. bổ sung sủa chũa khuyết điểm, lấp chỗ tróng.