TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachlese

thu nhặt bông rơi vãi sau khi gặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung sủa chũa khuyết điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp chỗ tróng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thu nhặt bông rơi vãi saú khi gặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu nhặt quả sau khi thu hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bổ sung thêm vào bộ sưu tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bổ túc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nachlese

gleaning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nachlese

Nachlese

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nachlese

grapillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachlese /die; -, -n/

sự thu nhặt bông rơi vãi saú khi gặt; sự thu nhặt quả sau khi thu hoạch;

Nachlese /die; -, -n/

(geh ) sự bổ sung thêm vào bộ sưu tập; sự bổ túc;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachlese /AGRI/

[DE] Nachlese

[EN] gleaning

[FR] grapillage

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachlese /f =, -n/

1. [sự] thu nhặt bông rơi vãi sau khi gặt; thu nhặt qủa sau khi thu hoạch v.v...; 2. bổ sung sủa chũa khuyết điểm, lấp chỗ tróng.