Việt
Thời gian hiệu chỉnh lại
Anh
integral action time
reset time
Đức
Nachstellzeit
Pháp
temps de dosage d'intégration
Nachstellzeit /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Nachstellzeit
[EN] reset time
[FR] temps de dosage d' intégration
[EN] reset time, integral-action time
[VI] Thời gian điều khiển tiếp
[VI] thời gian điều chỉnh tiếp
[EN] Reset time, integral action time
[VI] Thời gian điều chỉnh tiếp
[VI] Thời gian hiệu chỉnh lại
[EN] integral action time