Việt
sự hình thành sẹo
Anh
pitting
Đức
Narbenbildung
Pháp
ligne de retirement
Narbenbildung /die/
sự hình thành sẹo;
Narbenbildung /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Narbenbildung
[EN] pitting
[FR] ligne de retirement