TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nebenachse

trục nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nebenachse

minor axis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nebenachse

Nebenachse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

imaginäre Achse

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

nebenachse

axe secondaire

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Nebenachse,imaginäre Achse

axe secondaire

Nebenachse, imaginäre Achse

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nebenachse /f/HÌNH/

[EN] minor axis

[VI] trục nhỏ (của elip)