TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nebenprodukt

sản phẩm phụ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sân phẩm phụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nebenprodukt

By-product

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

residual product/ side product/by-product

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

side product

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

nebenprodukt

Nebenprodukt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begleitprodukt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nebenprodukt /das/

sản phẩm phụ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nebenprodukt /n -(e)s, -e/

sân phẩm phụ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nebenprodukt /nt/D_KHÍ, THAN, CT_MÁY, ÔNMT/

[EN] by-product

[VI] sản phẩm phụ

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

By-product

[DE] Nebenprodukt

[VI] Sản phẩm phụ

[EN] Material, other than the principal product, generated as a consequence of an industrial process or as a breakdown product in a living system.

[VI] Vật liệu không phải là sản phẩm chính, được sinh ra từ một quá trình công nghiệp hoặc là sản phẩm phân hủy trong một hệ sinh vật.

Từ điển Polymer Anh-Đức

residual product/ side product/by-product

Nebenprodukt

side product

Begleitprodukt; (by-product/residual product) Nebenprodukt

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Nebenprodukt

[DE] Nebenprodukt

[EN] By-product

[VI] sản phẩm phụ