TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nennleistungshöhe

độ cao danh định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nennleistungshöhe

rated altitude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nennleistungshöhe

Nennleistungshöhe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

nennleistungshöhe

altitude de rétablissement à la puissance nominale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

altitude nominale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nennleistungshöhe /f/VTHK/

[EN] rated altitude

[VI] độ cao danh định

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nennleistungshöhe /TECH/

[DE] Nennleistungshöhe

[EN] rated altitude

[FR] altitude de rétablissement à la puissance nominale; altitude nominale