TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neonröhre

đèn ống neon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đèn ống huỳnh quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

neonröhre

neon tube

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neon fluorescent tube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

neonröhre

Neonröhre

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neonröhre /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] neon tube

[VI] đèn ống neon

Neonröhre /f/V_LÝ/

[EN] neon fluorescent tube, neon tube

[VI] đèn ống huỳnh quang, đèn ống neon

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Neonröhre

neon tube

Neonröhre