Việt
lùa'dảo
lúa dối
bịp bợm
kẻ lừa đảo
người lừa gạt khách bằng cách tính giá cắt cổ
Đức
Nepper
Nepper /der; -s, - (ugs. abwertend)/
kẻ lừa đảo; người lừa gạt khách bằng cách tính giá cắt cổ;
Nepper /m -s, =/
kẻ, tên, quân] lùa' dảo, lúa dối, bịp bợm