Việt
sự căng thẳng thần kinh
trạng thái căng thẳng thần kinh
sự cô' gắng căng óc suy nghĩ
Đức
Nervenanspannung
Nervenanspannung /die/
sự căng thẳng thần kinh; trạng thái căng thẳng thần kinh;
sự cô' gắng căng óc suy nghĩ;