TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

netting

Mạng lưới

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

netting

Netting

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

netting

Netting

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Netting

[DE] Netting

[VI] Mạng lưới

[EN] A concept in which all emissions sources in the same area that owned or controlled by a single company are treated as one large source, thereby allowing flexibility in controlling individual sources in order to meet a single emissions standard. (See: bubble)

[VI] Là một khái niệm dùng để chỉ tất cả những nguồn chất khác nhau trong cùng một khu vực do một công ty duy nhất sở hữu hay quản lí, được tính như một nguồn lớn, do đó có thể linh động trong việc quản lí từng nguồn riêng để phù hợp với những tiêu chuẩn phóng thải đơn. (Xem: