Netzanschluß /m/ĐIỆN/
[EN] connection to the electrical network (Mỹ), connection to the mains (Anh), line connection, mains supply
[VI] sự nối với mạng điện, sự nối với lưới điện năng, sự nối với đường dây điện lực, sự cung cấp điện từ mạng điện chính
Netzanschluß /m/KT_ĐIỆN/
[EN] power supply
[VI] sự cung cấp điện năng