Việt
bản đồ mạng
vẻ xe' ■ sử dụng theo thèử hạn
vé sử dụng nội vùng
Anh
network map
Đức
Netzkarte
Netzkarte /die/
vé (tàu, xe) sử dụng nội vùng;
Netzkarte /í =, -n/
í =, -n vẻ xe' ■ sử dụng theo thèử hạn; Netz
Netzkarte /f/V_THÔNG/
[EN] network map
[VI] bản đồ mạng