TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

netzkarte

bản đồ mạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vẻ xe' ■ sử dụng theo thèử hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vé sử dụng nội vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

netzkarte

network map

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

netzkarte

Netzkarte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Netzkarte /die/

vé (tàu, xe) sử dụng nội vùng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Netzkarte /í =, -n/

í =, -n vẻ xe' ■ sử dụng theo thèử hạn; Netz

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Netzkarte /f/V_THÔNG/

[EN] network map

[VI] bản đồ mạng