Việt
dạ tể ong
dạ dày tổ ong
Anh
honeycomb bag
reticulum
second stomach
Đức
Netzmagen
Pháp
bonnet
réseau
Netzmagen /der (Zool.)/
dạ dày tổ ong (của loài nhai lại);
Netzmagen /m -s,/
dạ tể ong (của động vật); , Netz
Netzmagen /SCIENCE/
[DE] Netzmagen
[EN] honeycomb bag; reticulum; second stomach
[FR] bonnet; réseau