TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

netzmagen

dạ tể ong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạ dày tổ ong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

netzmagen

honeycomb bag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reticulum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

second stomach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

netzmagen

Netzmagen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

netzmagen

bonnet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réseau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Netzmagen /der (Zool.)/

dạ dày tổ ong (của loài nhai lại);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Netzmagen /m -s,/

dạ tể ong (của động vật); , Netz

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Netzmagen /SCIENCE/

[DE] Netzmagen

[EN] honeycomb bag; reticulum; second stomach

[FR] bonnet; réseau