Việt
sự nối liên thông mạng
sự nối liên thông
Anh
inter-network connection
network interconnection
interconnection
Đức
Netzverbund
Pháp
liaison inter-réseaux
Netzverbund /m/M_TÍNH/
[EN] network interconnection
[VI] sự nối liên thông mạng
Netzverbund /m/KT_ĐIỆN/
[EN] interconnection
[VI] sự nối liên thông
Netzverbund /IT-TECH/
[DE] Netzverbund
[EN] inter-network connection
[FR] liaison inter-réseaux