Việt
sự tò mò
tính tò mò
tính hiếu kỳ
tò mò
hiếu là
thóc mách.
Đức
Neugierde
Neugier
Neugier,Neugierde /í =/
tính] tò mò, hiếu là, thóc mách.
Neugierde /[-gi:arda], die; -/
sự tò mò; tính tò mò; tính hiếu kỳ;