TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niederschlagung

sự lắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đánh tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phá tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đàn áp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trấn áp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyết định miễn tố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự miễn giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

niederschlagung

settling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

niederschlagung

Niederschlagung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Niederschlagung /die; -, -en/

sự đánh tan; sự phá tan; sự đàn áp; sự trấn áp;

Niederschlagung /die; -, -en/

(Rechtsspr ) quyết định miễn tố; sự miễn giảm;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Niederschlagung /f/V_LÝ/

[EN] settling

[VI] sự lắng, sự gạn