Việt
tính hèn hạ
tính đê tiện
tính đểu giả hành vi đê tiện
hành động hèn hạ
xem Niedertracht
Đức
Niedertrachtigkeit
Niederträchtigkeit
Niederträchtigkeit /f =, -en/
Niedertrachtigkeit /die; -, -en/
(o P1 ) tính hèn hạ; tính đê tiện; tính đểu giả hành vi đê tiện; hành động hèn hạ;