Việt
kháu khỉnh
dễ thương
kiều diễm
yêu kiều
xinh đẹp
duyên dáng
tao nhã
trang nhã
phongnhã.
Vẻ dễ thương
vẻ kháu khỉnh
vẻ xinh xắn
vẻ duyên dáng
vẻ đáng yêu
Đức
Niedlichkeit
Niedlichkeit /die; -/
Vẻ dễ thương; vẻ kháu khỉnh; vẻ xinh xắn; vẻ duyên dáng; vẻ đáng yêu;
Niedlichkeit /f =, -en/
sự, vê] kháu khỉnh, dễ thương, kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng, tao nhã, trang nhã, phongnhã.