Việt
Náỉ bàn.
Nát bàn
cõi Niết Bàn
Đức
Nirwana
Nirwana /[mr'vama], das; -[s]/
(Phật giáo) Nát bàn; cõi Niết Bàn;
Nirwana /n = u -s (tôn giáo)/