Việt
công tắc mức
cái chuyển mạch mức
Anh
level switch
liquid level switch
Đức
Niveauschalter
Pháp
commutateur de niveau
Niveauschalter /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Niveauschalter
[EN] liquid level switch
[FR] commutateur de niveau
[EN] level switch
[VI] công tắc mức
Niveauschalter /m/Đ_KHIỂN/
[VI] công tắc mức, cái chuyển mạch mức