Việt
cam đĩa
cam phẳng
biên dạng làm việc của cam
Anh
cam disc
cam plate
plate cam
cam lobe
disc cam
disk cam
Đức
Nockenscheibe
Kurvenscheibe
Pháp
disque à cames
Nockenscheibe /ENG-MECHANICAL/
[DE] Nockenscheibe
[EN] cam disc
[FR] disque à cames
Kurvenscheibe,Nockenscheibe
[DE] Kurvenscheibe; Nockenscheibe
[EN] cam disc; cam plate
Nockenscheibe /f/CNSX/
[EN] plate cam
[VI] cam đĩa, cam phẳng
Nockenscheibe /f/VTHK/
[EN] cam lobe
[VI] biên dạng làm việc của cam
Nockenscheibe /f/CT_MÁY/
[EN] disc cam (Anh), disk cam (Mỹ)
[VI] cam đĩa