Việt
giá qui định
giá trị danh nghĩa
Anh
rated value
face value
Đức
Nominalwert
Nennwert
Pháp
valeur nominale
Nennwert, Nominalwert
Nominalwert /der (Wirtsch.)/
giá qui định; giá trị danh nghĩa (Nennwert);