TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nominalwert

giá qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá trị danh nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nominalwert

rated value

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

face value

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

nominalwert

Nominalwert

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Nennwert

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

nominalwert

valeur nominale

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

face value

Nennwert, Nominalwert

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nominalwert /der (Wirtsch.)/

giá qui định; giá trị danh nghĩa (Nennwert);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Nominalwert

valeur nominale

Nominalwert

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Nominalwert

rated value

Nominalwert