TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

normaldruck

áp suất tiêu chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp suất thông thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

normaldruck

standard pressure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

normaldruck

Normaldruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

Normdruck

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

standard pressure

Normaldruck, Normdruck

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Normaldruck /m -(e)s/

áp suất thông thưông; -

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Normaldruck

[EN] normal pressure

[VI] Áp suất bình thường, áp suất bình thường của khí quyển ở mực nước biển trong điều kiện lý tưởng: 1atm = 1013, 25 hpascal (hectorpascal). Khi có áp thấp hay áp cao con số này có thể thay đổi từ 925 đến 1070.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Normaldruck /m/KT_LẠNH/

[EN] standard pressure

[VI] áp suất tiêu chuẩn