Việt
Ứng suất chuẩn
điện áp chuẩn
ứng suất pháp tuyến
Anh
Normal stress
direct stress
normal voltage
Đức
Normalspannung
Pháp
contrainte normale
Normalspannung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] normal voltage
[VI] điện áp chuẩn
Normalspannung /f/THAN/
[EN] normal stress
[VI] ứng suất pháp tuyến
Normalspannung /f/CT_MÁY/
[EN] direct stress
[DE] Normalspannung
[EN] direct stress; normal stress
[FR] contrainte normale
normal stress
[EN] Normal stress
[VI] Ứng suất chuẩn