TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

norweger

ngưòi Na Uy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người Na Uy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

norweger

Norwegian

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

norweger

Norweger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Norwegerin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

norweger

Norvégien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Norweger,Norwegerin /SCIENCE/

[DE] Norweger; Norwegerin

[EN] Norwegian

[FR] Norvégien

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Norweger /der; -s, -/

người Na Uy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Norweger /m -s, =/

1. ngưòi Na Uy; 2 pl đôi giày trượt băng Na Uy.