Việt
acquy trường hợp cấp cứu
Anh
stand-by battery
emergency battery
Đức
Notbatterie
Pháp
batterie de sécurité
Notbatterie /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] emergency battery
[VI] acquy trường hợp cấp cứu
Notbatterie /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Notbatterie
[EN] stand-by battery
[FR] batterie de sécurité
Notbatterie /ENG-ELECTRICAL/