TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

notrutsche

máng trượt cấp cứu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cầu trượt thoát hiểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cầu trượt cấp cứu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máng trượt thoát hiểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

notrutsche

emergency slide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

escape chute

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rescue chute

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

notrutsche

Notrutsche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Notrutsche /f/VTHK/

[EN] emergency slide, escape chute

[VI] máng trượt cấp cứu, cầu trượt thoát hiểm

Notrutsche /f/KTA_TOÀN/

[EN] rescue chute

[VI] cầu trượt cấp cứu, máng trượt thoát hiểm