Việt
máng trượt cấp cứu
cầu trượt thoát hiểm
cầu trượt cấp cứu
máng trượt thoát hiểm
Anh
emergency slide
escape chute
rescue chute
Đức
Notrutsche
Notrutsche /f/VTHK/
[EN] emergency slide, escape chute
[VI] máng trượt cấp cứu, cầu trượt thoát hiểm
Notrutsche /f/KTA_TOÀN/
[EN] rescue chute
[VI] cầu trượt cấp cứu, máng trượt thoát hiểm