Việt
hiếp dâm
cưõng dâm
cưõng hiếp
hãm hiếp
hiếp.
sự hiếp dâm
sự cưỡng hiếp
sự hãm hiếp
Đức
Notzucht
Notzucht /die (o. PL) (Rechtsspr. früher)/
sự hiếp dâm; sự cưỡng hiếp; sự hãm hiếp (V ergewaltigung);
Notzucht /ỉ =/
ỉ = sự] hiếp dâm, cưõng dâm, cưõng hiếp, hãm hiếp, hiếp.