TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nuster

lỗ mũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nüster

lỗ mũi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nüster

nostril

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nüster

Nüster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nuster

Nuster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nüster

naseau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nüster /f, -n/

cái] lỗ mũi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nüster /SCIENCE/

[DE] Nüster

[EN] nostril

[FR] naseau

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nuster /[auch: ny:star], die; -, -n (meist PI.)/

lỗ mũi (Nasenloch);