Việt
hữu ích
hữu dụng.
tính có ích
tính có thể dùng được
tính có thể sử đụng được
Đức
Nutzbarkeit
Nutzbarkeit /die; -/
tính có ích; tính có thể dùng được; tính có thể sử đụng được;
Nutzbarkeit /f =/
sự] hữu ích, hữu dụng.